ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking chủ đề Travel: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

Travel là một chủ đề quen thuộc nhưng không hề dễ trong bài thi IELTS Speaking. Để diễn đạt tự nhiên và ghi điểm cao, thí sinh cần nắm vững vốn từ vựng chuyên sâu, cách phát triển ý và sử dụng cấu trúc phù hợp. Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ câu hỏi, bài mẫu Part 1, 2, 3, cùng từ vựng và idiom hữu ích giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Travel.

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Travel

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Travel Part 1

  • Do you like travelling?

  • How often do you travel?

  • Where do you usually travel?

  • How do you feel when you are travelling?

  • Do you prefer to travel or stay at home during holiday periods? Why?

  • Do you like to travel alone or in a group?

  • In which seasons do you prefer to travel?

  • What kind of places have you visited in your life?

  • When you visit new places, what do you like to do?

  • Would you say your country is a good place for travellers to visit?

  • Which do you prefer, travelling by bus or by plane?

  • Where do you like to travel during the holidays?

  • Do you often travel abroad?

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Travel Part 1

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Travel Part 2

  • Describe a trip you were looking forward to but was delayed.

  • Describe a place you visited on vacation.

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Travel Part 3

  • Do you think travelling was better in the past than it is now?

  • Do you think that tourist attractions help people learn about new cultures?

  • Do you think that tourism is important for an economy?

  • What difficulties do people often face when travelling?

  • What are some benefits of traveling?

  • What are some disadvantages of traveling?

  • Do you think technology makes travelling more difficult?

  • Do old people and young people choose different places to go on vacation? Why?

  • What are the negative impacts of tourism?

  • What is the importance of traveling?

  • How has travelling changed, compared to several decades ago?

  • When do people travel (as tourists), whom do they usually go with?

  • What are the disadvantages of not travelling?

  • Do people in your country like to travel?

  • Do you think travel can (or, does) change people’s ways of thinking?

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Travel - Speaking Part 1

2.1. Do you like travelling?

Do you like travelling? (Bạn có thích đi du lịch không?)

Do you like travelling?

Absolutely, I’m really into travelling because it helps me unwind and see life from a different angle. Whenever I visit a new place, I feel like my mind opens up, and I get inspired by the local culture, food, and people. It also gives me a break from my daily routine, which is something I genuinely appreciate.

(Dĩ nhiên rồi, tôi rất thích đi du lịch vì nó giúp tôi thư giãn và nhìn nhận cuộc sống theo một góc độ khác. Mỗi khi tới một nơi mới, tôi cảm thấy như đầu óc mình được mở mang và được truyền cảm hứng từ văn hóa, ẩm thực và con người địa phương. Điều đó cũng giúp tôi thoát khỏi guồng quay hằng ngày, điều mà tôi thực sự trân trọng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • unwind: thư giãn

  • perspective: góc nhìn

  • inspired: được truyền cảm hứng

  • routine: thói quen/nhịp sống hằng ngày

2.2. How often do you travel?

How often do you travel? (Bạn đi du lịch thường xuyên như thế nào?)

I usually travel about two or three times a year, mostly during long holidays when I can take a proper break from work. I’m quite busy on a daily basis, so short weekend trips aren’t always possible, but I do try to get away whenever I feel overwhelmed or need a change of scenery.

(Tôi thường đi du lịch khoảng hai hoặc ba lần một năm, chủ yếu là vào những kỳ nghỉ dài khi tôi có thể thực sự nghỉ ngơi khỏi công việc. Tôi khá bận rộn mỗi ngày nên những chuyến đi ngắn cuối tuần không phải lúc nào cũng khả thi, nhưng tôi vẫn cố gắng đi đâu đó khi cảm thấy quá tải hoặc cần thay đổi không khí.)

Vocabulary ghi điểm:

  • proper: đúng nghĩa, tử tế

  • overwhelmed: quá tải

  • get away: đi xa, thoát khỏi

  • scenery: phong cảnh, khung cảnh

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng 

2.3. Where do you usually travel?

Where do you usually travel? (Bạn thường đi du lịch ở đâu?)

I usually travel to places within my country, especially coastal cities or mountainous areas because they’re easy to reach and not too expensive. Whenever I have more time, I like exploring new provinces that have a unique culture or local food I haven’t tried before.

(Tôi thường đi du lịch trong nước, đặc biệt là các thành phố ven biển hoặc vùng núi vì chúng dễ di chuyển và không quá tốn kém. Khi có nhiều thời gian hơn, tôi thích khám phá những tỉnh mới có văn hóa độc đáo hoặc món ăn địa phương mà tôi chưa từng thử.)

Vocabulary ghi điểm:

  • coastal: ven biển

  • mountainous: miền núi

  • affordable: phải chăng

  • unique: độc đáo

Test IELTS Online 

2.4. Do you prefer to travel or stay at home during holiday periods? Why?

Do you prefer to travel or stay at home during holiday periods? Why? (Bạn thích đi du lịch hay ở nhà trong kỳ nghỉ? Tại sao?)

I definitely prefer travelling during holiday periods because it gives me a chance to recharge and escape from my daily routine. Being in a new environment helps me clear my mind and enjoy experiences I don’t get in my normal life. That said, if the holiday is too short or the destinations are overcrowded, I don’t mind staying home to relax.

(Tôi chắc chắn thích đi du lịch trong các kỳ nghỉ vì nó cho tôi cơ hội nạp lại năng lượng và thoát khỏi nhịp sống hằng ngày. Ở một môi trường mới giúp tôi thoải mái đầu óc và tận hưởng những trải nghiệm mà đời sống thường nhật không có. Tuy nhiên, nếu kỳ nghỉ quá ngắn hoặc điểm đến quá đông, tôi cũng không ngại ở nhà để nghỉ ngơi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • recharge: nạp lại năng lượng

  • escape: thoát khỏi

  • environment: môi trường

  • overcrowded: quá đông đúc

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Economy: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.5. Do you like to travel alone or in a group?

Do you like to travel alone or in a group? (Bạn thích đi du lịch một mình hay theo nhóm?)

I enjoy travelling in a group more because it feels livelier and I can share memorable experiences with people I’m close to. It also makes planning easier since we can split the costs and help each other out during the trip. That said, I don’t mind travelling alone when I need some quiet time or want full control over my schedule.

(Tôi thích đi du lịch theo nhóm hơn vì nó náo nhiệt hơn và tôi có thể chia sẻ nhiều kỷ niệm đáng nhớ với những người thân quen. Việc lên kế hoạch cũng dễ hơn vì chúng tôi có thể chia sẻ chi phí và hỗ trợ nhau trong suốt chuyến đi. Tuy vậy, tôi cũng không ngại đi một mình khi cần không gian yên tĩnh hoặc muốn toàn quyền quyết định lịch trình.)

Vocabulary ghi điểm:

  • lively: náo nhiệt

  • memorable: đáng nhớ

  • split the costs: chia tiền, chia chi phí

  • schedule: lịch trình

2.6. When you visit new places, what do you like to do?

When you visit new places, what do you like to do? (Khi bạn đến một nơi mới, bạn thích làm gì?)

When you visit new places, what do you like to do?

Whenever I visit a new place, I love exploring the local culture by trying traditional food and visiting iconic landmarks. I also enjoy wandering around the streets to get a feel for the atmosphere and observe how people live their daily lives. If I have more time, I usually join a local tour or outdoor activity to make the trip more memorable.

(Mỗi khi đến một nơi mới, tôi thích khám phá văn hóa địa phương bằng cách thử các món ăn truyền thống và ghé thăm những địa danh nổi tiếng. Tôi cũng thích lang thang trên các con phố để cảm nhận bầu không khí và quan sát cách người dân sống hằng ngày. Nếu có nhiều thời gian hơn, tôi thường tham gia một tour địa phương hoặc hoạt động ngoài trời để chuyến đi thêm đáng nhớ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • landmark: địa danh

  • wander: đi lang thang

  • atmosphere: bầu không khí

  • memorable: đáng nhớ

>>> XEM THÊM: 

3. Bài mẫu chủ đề Travel - Speaking Part 2

3.1. Describe a trip you were looking forward to but was delayed

Describe a trip you were looking forward to but was delayed (Miêu tả một chuyến đi bạn rất mong chờ nhưng đã bị trì hoãn)

You should say:

  • When and where the trip was planned

  • Why you were looking forward to it

  • What caused the delay

  • How you felt about it

  • What happened in the end

A trip I had been genuinely looking forward to but was unexpectedly delayed was a summer vacation to Nha Trang last year. I had been swamped with work for months, so the idea of spending a few days by the beach, soaking up the sun and enjoying fresh seafood, felt like the perfect escape. I even planned some water activities and booked everything well in advance.

However, just a few days before the departure date, a tropical storm formed near the central coast, and the weather forecast predicted heavy rain and rough seas. Because of safety concerns, all flights to Nha Trang were cancelled, and the hotel also contacted us to suggest postponing the trip. Hearing that was really disappointing because I had been counting down the days and had already switched into a “holiday mindset.”

In the end, I decided to reschedule the trip for two weeks later, when the weather had cleared up. Surprisingly, the delay turned out to be a blessing in disguise because the conditions were much better, the sea was calmer, and there were fewer tourists around. The whole experience felt even more enjoyable, and I appreciated it more after having to wait.

(Một chuyến đi mà tôi thực sự mong chờ nhưng lại bị trì hoãn ngoài ý muốn là kỳ nghỉ hè ở Nha Trang vào năm ngoái. Tôi đã bận rộn công việc suốt nhiều tháng nên ý tưởng được dành vài ngày bên bãi biển, tắm nắng và thưởng thức hải sản tươi ngon thực sự là sự trốn thoát hoàn hảo. Tôi thậm chí đã lên kế hoạch cho vài hoạt động dưới nước và đặt chỗ từ rất sớm.

Tuy nhiên, chỉ vài ngày trước khi khởi hành, một cơn bão nhiệt đới hình thành gần vùng biển miền Trung và dự báo thời tiết cho thấy mưa lớn cùng biển động mạnh. Vì lý do an toàn, tất cả các chuyến bay đến Nha Trang đều bị hủy và khách sạn cũng liên hệ yêu cầu dời lịch. Nghe tin đó tôi vô cùng thất vọng vì đã đếm từng ngày và tinh thần thì hoàn toàn ở chế độ “kỳ nghỉ”.

Cuối cùng, tôi quyết định dời chuyến đi sang hai tuần sau, khi thời tiết đã ổn định. Điều bất ngờ là sự trì hoãn lại trở thành điều may mắn vì thời tiết lúc đó đẹp hơn rất nhiều, biển êm và khách du lịch cũng ít hơn. Trải nghiệm thật sự dễ chịu hơn, và tôi càng trân trọng chuyến đi sau khi phải chờ đợi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • tropical storm: bão nhiệt đới

  • rough seas: biển động mạnh

  • a blessing in disguise: điều xui mà hóa may

  • holiday mindset: tâm trạng nghỉ dưỡng

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Imagination: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

3.2. Describe a place you visited on vacation

Describe a place you visited on vacation (Miêu tả một địa điểm bạn đã tới trong kỳ nghỉ)

You should say:

  • Where the place is

  • When you went there

  • What you did there

  • What you liked or didn’t like

  • Why you would recommend it

Describe a place you visited on vacation

One place I visited on vacation that left a lasting impression was Ha Long Bay. I went there last winter with my family, and it was truly breathtaking. The bay is famous for its emerald waters and thousands of limestone islands, and seeing them up close from a boat was an unforgettable experience.

During the trip, we joined a cruise that allowed us to explore several caves, kayak through calm waters, and enjoy fresh seafood prepared on board. I especially enjoyed kayaking around the small islands and taking photos of the spectacular scenery. The combination of calm water, towering limestone cliffs, and the gentle sea breeze made the experience incredibly relaxing.

What struck me the most was how serene and unspoiled the area felt despite being a popular tourist destination. It was a perfect mix of adventure and relaxation, and I would highly recommend Ha Long Bay to anyone who wants to experience natural beauty and tranquility.

(Một địa điểm mà tôi đã tới trong kỳ nghỉ và để lại ấn tượng sâu sắc là Vịnh Hạ Long. Tôi đã đi vào mùa đông năm ngoái cùng gia đình và thực sự choáng ngợp. Vịnh nổi tiếng với làn nước màu ngọc bích và hàng ngàn đảo đá vôi, và được nhìn gần từ trên thuyền là một trải nghiệm khó quên.

Trong chuyến đi, chúng tôi tham gia một tour du thuyền cho phép khám phá một số hang động, chèo kayak trên mặt nước yên ả và thưởng thức hải sản tươi ngon được chuẩn bị ngay trên tàu. Tôi đặc biệt thích chèo kayak quanh các đảo nhỏ và chụp ảnh phong cảnh tuyệt đẹp. Sự kết hợp giữa mặt nước êm đềm, các vách đá vôi cao chót vót và làn gió biển nhẹ khiến trải nghiệm thật sự thư giãn.

Điều khiến tôi ấn tượng nhất là sự yên bình và nguyên sơ của khu vực, dù đây là điểm du lịch nổi tiếng. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa phiêu lưu và thư giãn, và tôi sẽ nhiệt liệt khuyên mọi người nên đến Vịnh Hạ Long nếu muốn trải nghiệm vẻ đẹp thiên nhiên và sự thanh bình.)

Vocabulary ghi điểm:

  • breathtaking: đẹp ngoạn mục

  • unspoiled: nguyên sơ, không bị tàn phá

  • kayak: chèo thuyền kayak

  • serene: yên bình

>>> XEM THÊM: 

4. Bài mẫu chủ đề Travel - Speaking Part 3

4.1. What are some benefits of traveling?

What are some benefits of traveling? (Một số lợi ích của việc đi du lịch là gì?)

Traveling offers a wide range of benefits, both for the mind and the body. Firstly, it allows people to relax and escape from the stress of daily life, which is essential for mental well-being. Secondly, traveling exposes individuals to new cultures, languages, and traditions, broadening their perspective and fostering open-mindedness. It can also improve social skills, as people often interact with locals and fellow travelers. Additionally, some trips involve physical activities like hiking, swimming, or walking around cities, which contribute to better physical health. Overall, traveling is not only enjoyable but also enriching in many aspects.

(Việc đi du lịch mang lại nhiều lợi ích cả về tinh thần lẫn thể chất. Trước hết, nó giúp con người thư giãn và thoát khỏi căng thẳng trong cuộc sống hằng ngày, điều này rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần. Thứ hai, du lịch giúp tiếp xúc với những nền văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống mới, mở rộng góc nhìn và thúc đẩy tư duy cởi mở. Nó cũng cải thiện kỹ năng xã hội, vì con người thường giao tiếp với người dân địa phương và những du khách khác. Ngoài ra, một số chuyến đi còn bao gồm các hoạt động thể chất như leo núi, bơi lội hoặc đi bộ tham quan thành phố, góp phần cải thiện sức khỏe thể chất. Nhìn chung, du lịch không chỉ thú vị mà còn bổ ích trên nhiều phương diện.)

Vocabulary ghi điểm:

  • broaden one’s perspective: mở rộng góc nhìn

  • foster open-mindedness: thúc đẩy tư duy cởi mở

  • mental well-being: sức khỏe tinh thần

  • enriching: bổ ích, làm phong phú

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Games: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

4.2. What are some disadvantages of traveling?

What are some disadvantages of traveling? (Một số bất lợi của việc đi du lịch là gì?)

What are some disadvantages of traveling?

While traveling can be extremely rewarding, it also has some disadvantages. One common drawback is the financial cost, as flights, accommodation, and activities can quickly add up, making it expensive for many people. Another issue is the physical and mental fatigue that can come from long journeys, jet lag, or constantly moving between destinations. Additionally, traveling may expose people to health risks, such as foodborne illnesses or accidents in unfamiliar environments. Finally, some trips can be stressful to plan and organize, especially when unexpected problems like delays or cancellations occur. Overall, although traveling has many benefits, it requires careful preparation and consideration of potential downsides.

(Mặc dù du lịch có thể mang lại nhiều trải nghiệm thú vị, nhưng nó cũng tồn tại một số bất lợi. Một nhược điểm phổ biến là chi phí, vì vé máy bay, chỗ ở và các hoạt động có thể nhanh chóng cộng lại, khiến chuyến đi trở nên đắt đỏ đối với nhiều người. Một vấn đề khác là mệt mỏi về thể chất và tinh thần do những chuyến đi dài, lệch múi giờ, hoặc di chuyển liên tục giữa các điểm đến. Ngoài ra, du lịch có thể khiến con người gặp rủi ro về sức khỏe, như ngộ độc thực phẩm hoặc tai nạn tại môi trường lạ. Cuối cùng, một số chuyến đi có thể căng thẳng trong việc lên kế hoạch và tổ chức, đặc biệt khi xảy ra các vấn đề bất ngờ như hoãn chuyến hoặc hủy chuyến. Nhìn chung, dù du lịch mang lại nhiều lợi ích, nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cân nhắc các mặt bất lợi tiềm ẩn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • drawback: nhược điểm

  • jet lag: mệt mỏi do lệch múi giờ

  • foodborne illness: bệnh lây qua thực phẩm

  • fatigue: sự mệt mỏi

4.3. Do you think that tourism is important for an economy?

Do you think that tourism is important for an economy? (Bạn có nghĩ du lịch quan trọng đối với nền kinh tế không?)

Absolutely, tourism plays a significant role in boosting a country’s economy. It generates revenue through various channels, such as accommodation, transportation, food services, and entertainment. Moreover, it creates employment opportunities in both urban and rural areas, from hotel staff and tour guides to local artisans and transport providers. Tourism also stimulates investment in infrastructure, like airports, roads, and public facilities, which benefits the local population as well. Overall, a thriving tourism industry not only contributes directly to economic growth but also promotes cultural exchange and international recognition.

(Chắc chắn rồi, du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia. Nó tạo ra doanh thu qua nhiều kênh khác nhau, chẳng hạn như dịch vụ lưu trú, giao thông, ẩm thực và giải trí. Hơn nữa, du lịch tạo ra cơ hội việc làm cả ở khu vực thành thị lẫn nông thôn, từ nhân viên khách sạn, hướng dẫn viên du lịch cho đến các nghệ nhân địa phương và nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển. Du lịch cũng thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng như sân bay, đường xá và các tiện ích công cộng, điều này cũng mang lại lợi ích cho người dân địa phương. Nhìn chung, ngành du lịch phát triển không chỉ đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế mà còn thúc đẩy giao lưu văn hóa và nâng cao vị thế quốc tế.)

Vocabulary ghi điểm:

  • boost: thúc đẩy

  • stimulate investment: thúc đẩy đầu tư

  • thriving: phát triển mạnh

  • economic growth: tăng trưởng kinh tế

>>> XEM THÊM: Music IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+ 

4.4. What difficulties do people often face when travelling?

What difficulties do people often face when travelling? (Mọi người thường gặp những khó khăn gì khi đi du lịch?)

People often face a range of difficulties when travelling. One common challenge is dealing with unexpected delays or cancellations, whether it’s a flight, train, or tour, which can disrupt carefully planned itineraries. Language barriers can also be a problem, especially when visiting countries where you don’t speak the local language, making communication and navigation more difficult. Additionally, travelers may encounter issues with accommodation, such as poor service, overbooking, or hygiene problems. Some trips can also be physically demanding, involving long journeys, extreme weather, or strenuous activities. Overall, while traveling is enjoyable, it requires flexibility and preparation to handle these challenges.

(Mọi người thường gặp nhiều khó khăn khi đi du lịch. Một thử thách phổ biến là phải đối phó với những sự cố bất ngờ như hoãn hoặc hủy chuyến bay, tàu hoặc tour, điều này có thể phá vỡ kế hoạch đã lên sẵn. Rào cản ngôn ngữ cũng là một vấn đề, đặc biệt khi đến những quốc gia mà bạn không biết tiếng địa phương, khiến việc giao tiếp và di chuyển trở nên khó khăn hơn. Ngoài ra, du khách có thể gặp các vấn đề về chỗ ở, như dịch vụ kém, đặt quá số phòng hoặc vấn đề vệ sinh. Một số chuyến đi cũng có thể đòi hỏi thể lực nhiều, bao gồm hành trình dài, thời tiết khắc nghiệt hoặc các hoạt động vất vả. Nhìn chung, dù du lịch thú vị, nhưng cần sự linh hoạt và chuẩn bị kỹ lưỡng để xử lý những khó khăn này.)

Vocabulary ghi điểm:

  • itinerary: lịch trình

  • language barrier: rào cản ngôn ngữ

  • strenuous: vất vả, đòi hỏi nhiều sức lực

  • flexibility: sự linh hoạt

>>> XEM THÊM: Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking Part 2, 3: Bài mẫu & từ vựng

4.5. Do old people and young people choose different places to go on vacation? Why?

Do old people and young people choose different places to go on vacation? Why? (Người già và người trẻ có lựa chọn những địa điểm khác nhau để đi du lịch không? Tại sao?)

Do old people and young people choose different places to go on vacation? Why?

Yes, there is often a noticeable difference in the types of destinations that older and younger people choose. Young travelers usually prefer dynamic and adventurous locations, such as bustling cities, beaches with water sports, or mountainous areas suitable for hiking. They tend to seek excitement, new experiences, and social activities. On the other hand, older people often favor more tranquil and comfortable destinations, like cultural cities, resorts, or scenic countryside, where they can relax and enjoy the environment at a slower pace. These differences are largely influenced by physical stamina, personal interests, and the type of experience each age group values most.

(Có, thường có sự khác biệt rõ rệt về loại điểm đến mà người già và người trẻ lựa chọn. Những du khách trẻ thường thích các địa điểm năng động và phiêu lưu, chẳng hạn như các thành phố sôi động, bãi biển có thể chơi thể thao dưới nước, hoặc các vùng núi thích hợp để leo núi. Họ có xu hướng tìm kiếm sự phấn khích, trải nghiệm mới và các hoạt động xã hội. Ngược lại, người lớn tuổi thường ưu tiên các điểm đến yên tĩnh và thoải mái hơn, như các thành phố văn hóa, khu nghỉ dưỡng hoặc vùng nông thôn có cảnh quan đẹp, nơi họ có thể thư giãn và tận hưởng môi trường với nhịp sống chậm hơn. Sự khác biệt này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi thể lực, sở thích cá nhân và loại trải nghiệm mà mỗi nhóm tuổi coi trọng nhất.)

Vocabulary ghi điểm:

  • dynamic: năng động

  • tranquil: yên tĩnh

  • stamina: sức bền

  • adventurous: thích phiêu lưu, mạo hiểm

>>> XEM THÊM: Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất

5. Từ vựng IELTS Speaking Topic Travel

5.1. Từ vựng IELTS Speaking Topic Travel

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề “Travel”, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ & Dịch

Check-in / Check-out

Làm thủ tục khi đến (hoặc đi)

When you arrive at the hotel, please check in at the front desk. (Khi bạn đến khách sạn, vui lòng làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân.)

Glider

Tàu lượn

I learned how to fly a glider. (Tôi đã học cách lái tàu lượn.)

Travel itinerary

Hành trình du lịch

We planned a detailed itinerary. (Chúng tôi đã lên kế hoạch chi tiết cho hành trình.)

Hot-air balloon

Khinh khí cầu

We went for a ride in a hot-air balloon. (Chúng tôi đã đi trải nghiệm khinh khí cầu.)

Long-haul flights

Chuyến bay đường dài

Meals are served to all passengers on long-haul flights. (Bữa ăn được phục vụ cho tất cả hành khách trên các chuyến bay đường dài.)

Leisure travel

Du lịch nghỉ dưỡng

Leisure travel from cities across the state is still pretty good. (Du lịch nghỉ dưỡng từ các thành phố trên khắp bang vẫn khá tốt.)

Backpacking

Du lịch bụi

We're going backpacking in the Rockies. (Chúng tôi sẽ đi du lịch bụi ở dãy Rockies.)

Minicab / Cab

Xe cho thuê

I called a minicab to take me to the airport. (Tôi đã gọi một chiếc xe thuê đưa tôi ra sân bay.)

High-speed train

Tàu cao tốc

The high-speed train has been a great success. (Tàu cao tốc đã rất thành công.)

Promotion airfare

Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá

We offer discount airfare, even for last minute airline tickets. (Chúng tôi cung cấp vé máy bay giảm giá, thậm chí cho các vé phút chót.)

Helicopter

Trực thăng

An army helicopter swooped low over the heads of the protesters. (Một chiếc trực thăng quân đội bay thấp qua đầu những người biểu tình.)

Cruise ship

Tàu du lịch (du thuyền)

The cruise ship is a four-decker. (Chiếc tàu du lịch này có bốn tầng.)

Ecotourism

Du lịch sinh thái

A growing eco-tourism sector has developed in the country. (Một ngành du lịch sinh thái đang phát triển tại quốc gia này.)

Retail Travel Agency

Đại lý bán lẻ về du lịch

You can book at your local travel agency. (Bạn có thể đặt vé tại đại lý du lịch gần nhà.)

Travel Desk Agent

Nhân viên đại lý du lịch

I made the booking through a travel agent. (Tôi đã đặt vé thông qua một nhân viên đại lý du lịch.)

Package holiday

Du lịch trọn gói

A devotee of the package holiday, he compared life with being in transit at an airport departure lounge. (Là người mê du lịch trọn gói, anh ấy so sánh cuộc sống như đang chờ nối chuyến tại sảnh đi sân bay.)

High season

Mùa cao điểm

Hotels usually raise their prices in the high season. (Khách sạn thường tăng giá vào mùa cao điểm.)

Bus schedule

Lịch trình xe buýt

The bus schedule for different parts of the city can be found in the bus depot. (Lịch trình xe buýt cho các khu vực khác nhau trong thành phố có thể tìm thấy ở bến xe.)

>>> XEM THÊM: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất

5.2. Cụm từ/Idiom thông dụng IELTS Speaking Topic Travel

Dưới đây là bảng cụm từ/Idiom thông dụng IELTS Speaking Topic Travel:

Cụm từ / Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ 

Hit the road

Bắt đầu một chuyến đi

We decided to hit the road early in the morning. (Chúng tôi quyết định bắt đầu chuyến đi vào sáng sớm.)

Off the beaten track

Xa lạ, ít người biết

We went to a village off the beaten track to escape the crowds. (Chúng tôi đến một ngôi làng ít người biết để tránh đám đông.)

Travel light

Mang hành lý gọn nhẹ

I prefer to travel light, just with a backpack. (Tôi thích đi du lịch gọn nhẹ, chỉ với một balo.)

Live out of a suitcase

Sống tạm bợ khi đi du lịch

During the conference, I was living out of a suitcase. (Trong suốt hội nghị, tôi sống tạm bợ với hành lý của mình.)

Call it a day

Kết thúc một ngày đi chơi / làm việc

After visiting three museums, we decided to call it a day. (Sau khi tham quan ba bảo tàng, chúng tôi quyết định kết thúc ngày hôm đó.)

Travel on a shoestring

Du lịch tiết kiệm

When I was a student, I traveled on a shoestring across Europe. (Khi còn là sinh viên, tôi đi du lịch châu Âu với chi phí tiết kiệm.)

Make a beeline for

Đi thẳng đến

As soon as we arrived at the station, we made a beeline for the café. (Ngay khi đến ga, chúng tôi đi thẳng đến quán cà phê.)

Take the scenic route

Đi đường dài hơn nhưng đẹp hơn

We took the scenic route to enjoy the mountains. (Chúng tôi đi đường dài để ngắm núi.)

Hit the jackpot

May mắn lớn khi đi du lịch

We really hit the jackpot with the hotel view. (Chúng tôi thực sự may mắn với cảnh nhìn từ khách sạn.)

Travel bug

Đam mê du lịch

Ever since my first trip abroad, I’ve had the travel bug. (Kể từ chuyến đi nước ngoài đầu tiên, tôi đã nghiện du lịch.)

A stone’s throw away

Rất gần

Our hotel was just a stone’s throw away from the beach. (Khách sạn của chúng tôi chỉ cách bãi biển rất gần.)

Off-season travel

Du lịch mùa thấp điểm

Traveling during off-season has its perks. (Du lịch vào mùa thấp điểm có những ưu điểm riêng.)

>>> XEM THÊM: 100+ Idioms for IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất

6. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Decision making trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Travel trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!





Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác